1101755552 - Công Ty TNHH Công Nghệ Nano Hợp Nhất Apa
Công Ty TNHH Công Nghệ Nano Hợp Nhất Apa | |
---|---|
Tên quốc tế | APA UNITED NANO TECHNOLOGY CO., LTD |
Tên viết tắt | APA CO., LTD |
Mã số thuế | 1101755552 |
Địa chỉ |
Lô C2-4, Đường Vl3, Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc 2, Ấp Voi Lá, Xã Mỹ Yên, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Trung Đức |
Điện thoại | 08472 367 736 |
Ngày hoạt động | 17/07/2014 |
Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn bổ dưỡng gia súc, gia cầm, vật nuôi và thủy sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Phối trộn, sang chiết, đóng gói phân bón |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú ý , thú y thủy sản; sản xuất chế biến sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản; sản xuất thuốc các loại, nguyên liệu làm thuốc, hóa dược và dược liệu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất bình xịt diệt muỗi, công trùng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cá tươi, cá ướp lạnh, cá đông lạnh, cá làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, tích hợp dùng làm đồ ăn cho người (trừ phi lê cá) Bán buôn thực phẩm: Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, phân phối đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Kinh doanh, xuất nhập khẩu dược phẩm, dược liệu và trang thiết bị y tế theo quy định của Bộ Y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc y tế, vật tư y tế và các ngành khoa học kỹ thuật khác, trang thiết bị, dụng cụ sử dụng cho các phòng thí nghiệm (lý- hóa- sinh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản, thuốc thú y, thú y thủy sản, thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp; bán buôn phân bón vô cơ, hữu cơ và phân bón khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu phân phối chất phụ gia thực phẩm; Kinh doanh, xuất nhập khẩu khóa chất công nghiệp, hóa chất tẩy rửa, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn (ngoại trừ các hóa chất không được kinh doanh, bán buôn, bán lẻ theo Phụ lục 2 Luật đầu tư 2014 và hóa chất bị cấm phân phối và xuất khẩu theo TT 34/2013/TT-BCT) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu: Được xuất khẩu mặt hàng có mã số HS như sau: 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 1601, 1602, 1603, 1604, 1605, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2308.00.00, 2307.00.00, 3808, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105, 2815.11.00, 2815.12.00, 1702, 2309, 2828, 2833, 2841, 2905, 2912, 2924.29.30, 2924.19.90, 2933.49.90, 2933.59.90, 2933.39.10, 2933.39.90, 2933.69.00, 2935, 2941.30.00, 2941.10.19, 2941.10.20, 2941.10.90, 2941.50.00, 2942, 3004.90.91, 3905, 2207 theo quy định pháp luật Việt Nam Thực hiện quyền nhập khẩu: Được nhập khẩu mặt hàng có mã số HS như sau: 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 1601, 1602, 1603, 1604, 1605, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2308.00.00, 2307.00.00, 3808, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105, 2815.11.00, 2815.12.00, 1702, 2309, 2828, 2833, 2841, 2905, 2912, 2924.29.30, 2924.19.90, 2933.49.90, 2933.59.90, 2933.39.10, 2933.39.90, 2933.69.00, 2935, 2941.30.00, 2941.10.19, 2941.10.20, 2941.10.90, 2941.50.00, 2942, 3004.90.91, 3905, 2207 theo quy định pháp luật Việt Nam. Thực hiện quyền phân phối: Được thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS như sau: 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 1601, 1602, 1603, 1604, 1605, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2308.00.00, 2307.00.00, 3808, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105, 2815.11.00, 2815.12.00, 1702, 2309, 2828, 2833, 2841, 2905, 2912, 2924.29.30, 2924.19.90, 2933.49.90, 2933.59.90, 2933.39.10, 2933.39.90, 2933.69.00, 2935, 2941.30.00, 2941.10.19, 2941.10.20, 2941.10.90, 2941.50.00, 2942, 3004.90.91, 3905, 2207 theo quy định của pháp luật Việt Nam. CPC 622 |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối: Được thực hiện quyền phân phối quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã số HS như sau: 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 1601, 1602, 1603, 1604, 1605, 2301, 2302, 2303, 2304, 2306, 2308.00.00, 2307.00.00, 3808, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105, 2815.11.00, 2815.12.00, 1702, 2309, 2828, 2833, 2841, 2905, 2912, 2924.29.30, 2924.19.90, 2933.49.90, 2933.59.90, 2933.39.10, 2933.39.90, 2933.69.00, 2935, 2941.30.00, 2941.10.19, 2941.10.20, 2941.10.90, 2941.50.00, 2942, 3004.90.91, 3905, 2207 theo quy định của pháp luật Việt Nam. CPC 632 |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê, cho thuê nhà xưởng, nhà văn phòng, kho chứa hàng hóa, bến bãi |