1101869831 - Công Ty TNHH Nhựa Kim Bảo
Công Ty TNHH Nhựa Kim Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM BAO PLASTIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM BAO PLASTIC CO., LTD |
Mã số thuế | 1101869831 |
Địa chỉ |
Ấp 4, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Bảo Trân |
Điện thoại | 0933 084 789 |
Ngày hoạt động | 18/12/2017 |
Quản lý bởi | Hậu Nghĩa - Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa màu, hạt compound, hạt tăng bóng, hạt tăng cứng, hạt tăng dai, hạt titan, hạt taical, hạt hút ẩm; Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa màu, hạt compound, hạt tăng bóng, hạt tăng cứng, hạt tăng dai, hạt titan, hạt taical, hạt hút ẩm; Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |