1101890449 - Công Ty TNHH K.t.y
| Công Ty TNHH K.t.y | |
|---|---|
| Tên quốc tế | K.T.Y COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 1101890449 |
| Địa chỉ | Lô 3, Đường 18, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam Lô 3, Đường 18, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Thị Mộng Kiều |
| Điện thoại | 0903 386 598 |
| Ngày hoạt động | 10/08/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Đức Hòa - Đội Thuế liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất dùng trong thú y và trong nông nghiệp, không tồn trữ hóa chất); bán buôn nhựa nguyên sinh, nhựa tổng hợp, nhựa phế liệu (PP, PE, LDPE, PET, LVC, HDPE), phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn nguyên liệu giấy; bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm bằng nhựa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì, túi xốp, hạt nhựa, phụ gia từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, điện gia dụng |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô chuyên dùng; Sửa chữa và bảo dưỡng xe cơ giới chuyên dùng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất dùng trong thú y và trong nông nghiệp, không tồn trữ hóa chất); bán buôn nhựa nguyên sinh, nhựa tổng hợp, nhựa phế liệu (PP, PE, LDPE, PET, LVC, HDPE), phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn nguyên liệu giấy; bán buôn hạt nhựa và các sản phẩm bằng nhựa |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại ý làm thủ tục hải quan |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không hoạt động tại trụ sở) |