1101988677 - Công Ty TNHH Đinh Thép Việt Nhật
Công Ty TNHH Đinh Thép Việt Nhật | |
---|---|
Mã số thuế | 1101988677 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 1097, Tờ Bản Đồ Số 22, Ấp Xoài Đôi, , Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam Thửa Đất Số 1097, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Hoài Vinh |
Điện thoại | 0919 288 109 |
Ngày hoạt động | 15/06/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(trừ sản xuất vàng miếng ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng ) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách điện. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |