1102117471 - Công Ty TNHH TM DV Tran Khanh Minh
Công Ty TNHH TM DV Tran Khanh Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN KHANH MINH DV TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN KHANH MINH DV TM CO., LTD |
Mã số thuế | 1102117471 |
Địa chỉ |
Số 52 Đường Đức Hoà Thượng, Xã Mỹ Hạnh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Khánh Minh |
Điện thoại | 0583 396 811 |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, ép cọc, khoan cọc |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn rèm cửa, thảm trải sàn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nồi, xoong, ly, cốc, chén, dĩa, đồ dùng nhà bếp phục vụ cho nhà hàng; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; Bán buôn hàng trang trí nội thất (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu; Bán buôn sắt, thép (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni, vật tư thiết bị ngành nước; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất phục vụ cho nhà hàng; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy các loại; Bán buôn nhựa, sản phẩm từ nhựa và nguyên liệu nhựa; Bán buôn cổng nhôm, cổng sắt; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, chỉ; Bán buôn sản phẩm bột giấy, sản phẩm từ giấy, thùng carton, thùng xốp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn áo mưa; Bán buôn cao su; Bán buôn bê tông nhựa đường; Bán buôn pin năng lượng mặt trời |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí xây dựng; Lập dự toán, tổng dự toán công trình (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |