1200537749 - Công Ty TNHH Royal Foods Việt Nam
Công Ty TNHH Royal Foods Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | ROYAL FOODS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RFVN |
Mã số thuế | 1200537749 |
Địa chỉ |
Lô 19-20 Khu Công Nghiệp Mỹ Tho, Phường Trung An, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chatchavan Piampongsuk |
Ngày hoạt động | 30/01/2004 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - Chế biến đóng hộp thủy sản - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến đóng hộp thủy sản - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện các quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hóa có các mã HS 0904.22, 0910.91.10, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1516.20, và 1108, 11090000, 1301, 1302, 2106, 2916, 3203, 3505, 3912, 2102, 1517, 0403, 1604, 18050000, 1806, 1904, 1905, 2009, 2103, 2201 -> 2203, 2309, 1518, 1520, 3301, 33030000, 3304 -> 3307, 2901, 2804, 7311, 4803, 4818, 3401, 3214, 3506, 3907, 3926, 4016, 4819, 4823, 8214, 8472, 9608, 9609, 3923 và 0306, 0401, 0402, 1605, 1704, 1901, 1902, 2007, 3924, 9603, 0202, 0203, 0210, 0405, 0406, 0713, 0801, 0802, 0806, 1601, 1602, 2008, 4817, 6301, 8301, 8305, 8414, 8516, 9404 được quy định trong Biểu Thuế xuất nhập khẩu và Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam do Bộ Tài Chính ban hành |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Thực hiện các quyền xuất khẩu hàng hóa có các mã HS 0904.22, 0910.91.10, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1516.20, và 1108, 11090000, 1301, 1302, 2106, 2916, 3203, 3505, 3912, 2102, 1517, 0403, 1604, 18050000, 1806, 1904, 1905, 2009, 2103, 2201 -> 2206, 2208, 2309, 1518, 1520, 3301, 33030000, 3304 -> 3307, 2901, 2804, 7311, 4803, 4818, 3401, 3214, 3506, 3907, 3926, 4016, 4819, 4823, 8214, 8472, 9608, 9609, 3923, 0202, 0203, 0210, 0405, 0406, 0713, 0801, 0802, 0806, 1601, 1602, 1902, 2008, 4817, 6301, 8301, 8305, 8414, 8516, 9404 được quy định trong Biểu Thuế xuất khẩu và Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam do Bộ Tài chính ban hành - Thực hiện các quyền nhập khẩu, phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa có các mã HS 0904.22, 0910.91.10, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1516.20, và 1108, 11090000, 1301, 1302, 2106, 2916, 3203, 3505, 3912, 2102, 1517, 0403, 1604, 18050000, 1806, 1904, 1905, 2009, 2103, 2201 -> 2203, 2309, 1518, 1520, 3301, 33030000, 3304 -> 3307, 2901, 2804, 7311, 4803, 4818, 3401, 3214, 3506, 3907, 3926, 4016, 4819, 4823, 8214, 8472, 9608, 9609, 3923 và 0306, 0401, 0402, 1605, 1704, 1901, 1902, 2007, 3924, 9603, 0202, 0203, 0210, 0405, 0406, 0713, 0801, 0802, 0806, 1601, 1602, 2008, 4817, 6301, 8301, 8305, 8414, 8516, 9404 được quy định trong Biểu Thuế xuất nhập khẩu và Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại Việt Nam do Bộ Tài Chính ban hành |