1300108278 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Nhà Bến Tre
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Nhà Bến Tre | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BENTRE CONSTRUCTION AND REAL ESTATE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | BENCO |
| Mã số thuế | 1300108278 |
| Địa chỉ |
Số 105D, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Thanh Long |
| Điện thoại | 0275 382 955 |
| Ngày hoạt động | 09/02/2007 |
| Quản lý bởi | Vĩnh Long - Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất tole, xà gồ |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất trong nội ô thành phố Bến Tre) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy và đập các tòa nhà và công trình khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh). |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn tole |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng Chi tiết: Đầu tư, quản lý và kinh doanh chợ. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, giám sát thi công các công trình xây dựng - Tư vấn lập báo cáo đầu tư và quản lý thực hiện các dự án đầu tư. - Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: nông nghiệp và phát triển nông thôn, giao thông - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi: kênh, đê - kè - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi: công trình thủy nông, đê - kè. Thiết kế kết cấu công trình giao thông: đường bộ, cầu, công trình đường thủy - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công trình giao thông và công trình thủy lợi |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Khảo sát, thiết kế các công trình nhà ở và công trình dân dụng đến cấp II |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức và kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội). |