1301048254 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sâm Việt Hàn
| Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Sâm Việt Hàn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET HAN GINSENG IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIET HAN GINSENG ., JSC |
| Mã số thuế | 1301048254 |
| Địa chỉ | Số 430C1 Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Thành Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Số 430C1 Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phù Tường Nguyên Dũng
Ngoài ra Phù Tường Nguyên Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0888 098 686 |
| Ngày hoạt động | 22/01/2018 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bến Tre - VP Chi cục Thuế khu vực XVIII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn cây dược liệu; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn cồn dùng trong y tế; Bán buôn trà sâm, nước uống đóng chai, cao sâm, mặt nạ dược liệu, rượu sâm, kẹo sâm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ; San xuất chế phẩm sinh học phục vụ trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn cây dược liệu; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn cồn dùng trong y tế; Bán buôn trà sâm, nước uống đóng chai, cao sâm, mặt nạ dược liệu, rượu sâm, kẹo sâm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn phân bón hữu cơ; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn chế phẩm sinh học phục vụ trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá thuốc là không rõ nguồn gốc, thuốc lá thuốc lào pháp luật cấm kinh doanh) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế, cây dược liệu, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, cồn dùng trong y tế, trà sâm, nước uống đóng chai, cao sâm, mặt nạ dược liệu, rượu sâm, kẹo sâm |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu sản phẩm dược liệu, nguyên liệu dược liệu phục vụ cho hoạt động sản xuất của công ty, xuất khẩu các sản phẩm do công ty sản xuất. |