1301052797 - Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Kim Ngọc
Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Kim Ngọc | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM KIM NGỌC |
Mã số thuế | 1301052797 |
Địa chỉ | 61B, Ấp Phú Hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam 61B, Ấp Phú Hữu, Phường Phú Tân, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Kim Ngọc |
Điện thoại | 0939 130 782 |
Ngày hoạt động | 03/05/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Châu Thành - Đội Thuế liên huyện Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế); Bán buôn nệm, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ;, hàng lưu niệm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc điện; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc lá thuốc lào không rõ nguồn gốc, thuốc lá thuốc lào pháp luật cấm kinh doanh) |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế các loại công trình: Công trình giao thông; Tư vấn quản lý chi phí xây dựng: Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư; Tư vấn quản lý dự án; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện trình đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề chăm sóc da (không gây chảy máu), phun xăm thẩm mỹ, trang điểm, các dịch vụ làm tóc, làm móng tay, móng chân, massage mặt |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Chăm sóc da (không gây chảy máu), phun xăm thẩm mỹ, trang điểm, các dịch vụ làm tóc, làm móng tay, móng chân, massage mặt |