1400478233 - Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Viễn Thông Đồng Tháp
Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Viễn Thông Đồng Tháp | |
---|---|
Tên quốc tế | DONGTHAP TELECOMMUNICATION INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DTC |
Mã số thuế | 1400478233 |
Địa chỉ | Số 175-177-179, Đường Trương Hán Siêu, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 175-177-179, Đường Trương Hán Siêu, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Tú |
Điện thoại | 0277 385 385 |
Ngày hoạt động | 07/12/2004 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Tháp - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng đĩa các loại |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, gạch cốt liệu. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và các vật liệu, phụ kiện chuyên ngành bưu chính viễn thông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: , khung nhà thép công nghiệp |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất cáp điện và dây điện có bọc cách điện khác |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: , thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: ,…bằng gỗ, bằng vật liệu khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị công nghiệp và dân dụng, máy vi tính, máy văn phòng, thiết bị điện, máy biến thế. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị công nghiệp và dân dụng, dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt các thiết bị truyền thanh, truyền hình. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện mặt trời |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường điện trung, hạ thế và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống, công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, cột ăng ten. Thi công, lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình chuyên ngành bưu chính viễn thông, điện tử, tin học. Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gỗ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, đồ dùng nội thất văn phòng, dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế, vật tư dụng cụ bảo hộ lao động. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các loại vật tư thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử phát sóng, linh kiện điện thoại, máy điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng, đồ gia dụng, kim khí, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy. Cung cấp các thiết bị truyền thanh, truyền hình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị chuyên ngành điện năng lượng mặt trời |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên, nội tỉnh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng xà lan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Kinh doanh truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ internet. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: . Đầu tư khai thác chợ. |