1401976866 - Công Ty TNHH Sao Mai Super Feed
Công Ty TNHH Sao Mai Super Feed | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO MAI SUPER FEED COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAO MAI SUPER FEED |
Mã số thuế | 1401976866 |
Địa chỉ |
Cụm Công Nghiệp Vàm Cống, Ấp An Thạnh, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quốc Mạnh |
Ngày hoạt động | 04/06/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Đồng Tháp - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất và chế biến thức ăn thủy sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất, đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và chế biến thức ăn thủy sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất bột ma tit |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Dịch vụ và kinh doanh điện năng; Phân phối điện năng lượng mặt trời. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình ngầm dưới nước; Xây dựng đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình cống |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng đường ống cấp thoát nước. Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh, điều hòa trung tâm; lắp đặt thiết bị điện lạnh, cơ điện lạnh và kho lạnh nhà máy thủy sản |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm; mua bán cá, thủy sản và sản phẩm thủy sản đã qua chế biến; dầu, mỡ động thực vật. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu mạnh các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu, xì gà |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, nước lạnh) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, cám. Mua bán quà lưu niệm cho khách du lịch (không hoạt động tại trụ sở chính) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ ăn uống, giải khát. Dịch vụ nhà hàng-quán bar, phục vụ nhạc sống và ca múa nhạc (không hoạt động tại trụ sở chính) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tư vấn, định giá và sàn giao dịch bất động sản |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ dưỡng lão |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage (không hoạt động tại trụ sở chính) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Spa (không hoạt động tại trụ sở chính) |