1401995298 - Công Ty TNHH Ctd Đồng Tháp
Công Ty TNHH Ctd Đồng Tháp | |
---|---|
Tên quốc tế | CTD DONG THAP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTD ĐỒNG THÁP |
Mã số thuế | 1401995298 |
Địa chỉ |
Số 13/80, Trần Quang Diệu, Khóm Mỹ Tây, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Đình Trí |
Điện thoại | 0277 387 268 |
Ngày hoạt động | 22/12/2014 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình đường cáp truyền dẫn tín hiệu viễn thông nội tỉnh. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu từ đất sét, gạch không nung, gạch cốt liệu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại, khung nhà thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, bộ nạp, máy lưu điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị công nghiệp và dân dụng, máy vi tình, máy văn phòng, thiết bị điện, máy biến thế |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa dụng cụ, thiết bị chuyên ngành y tế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị công nghiệp, dân dụng, dụng cụ thiết bị chuyên ngành y tế, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy; các thiết bị truyền thanh, truyền hình |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, cột ăng ten |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình chuyên ngành bưu chính viễn thông, điện tử tin học; các trang thiết bị cho công trình xây dựng, lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, đồ dùng nội thất văn phòng, dụng cụ thiết bị ngành y tế, vật tư, dụng cụ bảo hộp lao động |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các lọai vật tư thiết bị điện tử, viễn thông, thiết bị điện tử phát sóng, linh kiện điện thoại, máy điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng, đồ gai dụng, kim khí, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy. Cung cấp thiết bị truyền thanh, truyền hình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên, nội tỉnh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng sà lan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ điện thoại không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Kinh doanh truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình đường cáp truyền dẫn tín hiệu viễn thông nội tỉnh. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, dụng cụ cầm tay, đồ điện, mạng điện gia dụng, thiết bị chụp ảnh, sửa chữa ti vi, loa đài, tăng âm, dụng cụ thiết bị phòng cháy chữa cháy |