1402004976 - Công Ty TNHH Xây Dựng Huấn Nguyễn
Công Ty TNHH Xây Dựng Huấn Nguyễn | |
---|---|
Tên quốc tế | LIMITED LIABILITY COMPANY CONSTRUCTION HUAN NGUYEN |
Mã số thuế | 1402004976 |
Địa chỉ |
Số 134, Phan Văn Cử, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Huấn |
Điện thoại | 0908 297 417 |
Ngày hoạt động | 12/03/2015 |
Quản lý bởi | Mỹ Trà - Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện. Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối, mọt cho các công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (được phép lưu hành), văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; chứng nhận đủ điệu kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội thất công trình. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp thoát nước). Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn đấu thầu (thiết kế, xây lắp, mua sắm) công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Lập báo cáo đầu tư (nghiên cứu khả thi) công trình trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế hệ thống cấp điện, chiếu sáng, phòng cháy chữa cháy cho công trình xây dựng, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất công trình. Giám sát thi công đường dây và trạm biến áp đến 35KV, hệ thống cấp điện, chiếu sáng, hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra: thiết kế quy hoạch; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV, hệ thống cấp điện, chiếu sáng; hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |