1402031881 - Công Ty TNHH MTV Sen Hồng Tháp Mười
Công Ty TNHH MTV Sen Hồng Tháp Mười | |
---|---|
Mã số thuế | 1402031881 |
Địa chỉ | Số 21, Đỗ Thị Đệ, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 21, Đỗ Thị Đệ, Phường Mỹ Trà, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Mai Thị Yến
Ngoài ra Mai Thị Yến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915 896 566 |
Ngày hoạt động | 04/01/2016 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà ở xã hội, trung tâm thương mại, chợ. Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô |
0121 | Trồng cây ăn quả (xoài, dừa, sầu riêng...) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (đông lạnh, khô, viên) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: các loại. Đóng hộp rau quả: xoài, cam, quýt và các loại trái cây khác. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: xay xát thóc lúa. Đánh bóng gạo. Sấy cám. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Chế biến các loại nước uống từ trái cây, nông sản. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, nạo vét sông, rạch, kênh, mương. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới xây dựng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản nguyên liệu; lúa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (các loại rau, củ, quả tươi và đông lạnh), thực phẩm từ thủy sản (đông lạnh, khô, viên). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán các loại nước uống từ trái cây, nông sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cám, phế phẩm nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Cho tiết: Bán lẻ thiết bị, hệ thống điện. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách du lịch bằng xe ô tô liên nội tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên nội tỉnh. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông bằng sà lan, xuồng máy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà ở xã hội, trung tâm thương mại, chợ. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karooke, đờn ca tài tử. |