1402039129 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tất Đạt
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Tất Đạt | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH TV ĐT XD TM TẤT ĐẠT |
| Mã số thuế | 1402039129 |
| Địa chỉ |
T20, Đường Số 13, Khu Công Ty Xây Dựng 8, Phường Cái Răng, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Hoài Nam |
| Ngày hoạt động | 08/04/2016 |
| Quản lý bởi | Cái Răng - Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà đông tảo. |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát. (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu hồi, vận chuyển rác thải không độc hại. |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu hồi, vận chuyển rác thải độc hại. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải không độc hại. |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải độc hại. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu(trừ gỗ, tre, nứa), lúa, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản. Bán buôn thực phẩm khác. (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và bảo vệ thực vật. Mua bán men vi sinh trong chăn nuôi, trồng trọt, chế phẩm sinh học EM1. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán gas. |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Nhà nghỉ, phòng trọ tháng. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, cafe. |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông, hệ thống thoát nước; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự toán và bản vẽ và tổng dự toán công trình: thiết kế công trình cầu đường bộ, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; - Thẩm tra biện pháp thi công; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Lập dự toán công trình; - Khảo sát địa hình; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; - Định giá xây dựng; - Tư vấn quy hoạch; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; - Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu mua sắm thiết bị, vật tư xây dựng; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke. |