1402066524 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng An Thành Phát Đồng Tháp
| Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng An Thành Phát Đồng Tháp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN THANH PHAT DONG THAP CONSTRUCTION CONSULTING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CTY TNHH TV XD AN THÀNH PHÁT ĐT |
| Mã số thuế | 1402066524 |
| Địa chỉ | Số 706, Đường Đt 846, Ấp 4, Xã Ba Sao, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 706, Đường Đt 846, Ấp 4, Xã Ba Sao, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lương Trung Hậu
Ngoài ra Lương Trung Hậu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0914 894 950 |
| Ngày hoạt động | 19/04/2017 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; đánh giá tác động môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; quy hoạch xây dựng; kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) và thuỷ lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); đường giao thông nông thôn loại B. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) và thủy lợi; công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); đường giao thông nông thôn loại B. Khoan, khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Gia công ron cao su kỹ thuật (trừ tái chế phế thải, nguyên liệu cao su tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, nhôm, kính |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: (loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới (xe cuốc, xe ủi, xe lu, xe benz, xe ban, xe cẩu...) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe cơ giới |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh, hoa kiểng; Bán buôn giống cây trồng, giống vật nuôi, thức ăn gia súc |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (bằng sà lan, ghe) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; đánh giá tác động môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; quy hoạch xây dựng; kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) và thuỷ lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); đường giao thông nông thôn loại B. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) và thủy lợi; công trình dân dụng, vỏ bao che công trình công nghiệp (nhẹ, chế biến lương thực, vật liệu xây dựng); hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); đường giao thông nông thôn loại B. Khoan, khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử nghiệm cơ lý vật liệu xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Thử nghiệm chất lượng công trình tại hiện trường. Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình; sự phù hợp công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô (xe tải, xe con) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |