1402090580 - Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật An Nông Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NONG PHAT PLANT PROTECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANOPHA COMPANY |
Mã số thuế | 1402090580 |
Địa chỉ |
Ql80, Ấp Long Thành, Xã Hòa Long, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
Ngày hoạt động | 20/03/2018 |
Quản lý bởi | Lấp Vò - Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón; thuốc bảo vệ thực vật; phụ liệu ngành dệt may; các sản phẩm bằng nhựa, bao bì các loại; chỉ thêu, chỉ khâu. Kinh doanh chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa thương mại |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn và có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ, tre, nứa; văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dệt, may; máy văn phòng; ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; thuốc bảo vệ thực vật; phụ liệu ngành dệt may; các sản phẩm bằng nhựa, bao bì các loại; chỉ thêu, chỉ khâu. Kinh doanh chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cận) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép; hàng thủ công mỹ nghệ; các sản phẩm bằng nhựa, bao bì các loại. Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp. Bán lẻ hệ thống kiểm tra, đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, môi trường. Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; thuốc bảo vệ thực vật |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (đường bộ, đường thủy) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin mật và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học, môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; máy tính. Đào tạo nói trước công chúng. Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài; kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng và kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội. Trừ kinh doanh trò chơi game bắn cá, bắn thú, game bắn các hình thức vật thể khác có kết cấu tương tự như game bắn cá, bắn thú) |