1500505787 - Công Ty Cổ Phần Nhựa Sao Việt
| Công Ty Cổ Phần Nhựa Sao Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAO VIET PLASTICS JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 1500505787 |
| Địa chỉ | Tổ 12, Ấp Hồi Thạnh, Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam Tổ 12, Ấp Hồi Thạnh, Xã Hòa Bình, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Phú Thi |
| Ngày hoạt động | 07/04/2008 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ sợi thủy tinh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất: các sản phẩm từ plastic, các sản phẩm bằng nhựa trong công nghiệp điện tử, các sản phẩm từ bọt mút |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ sợi thủy tinh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gốm sứ |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vật liệu composites |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: lợi |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô đã qua sử dụng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các sản phẩm nông, lâm sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thủy hải sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các sản phẩm kim khí điện máy |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các sản phẩm thiết bị máy công nghiệp |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các sản phẩm gỗ, vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm nhựa |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán xe ôtô đã qua sử dụng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, máy móc, thiết bị phục vụ kinh doanh |