1702319631 - Công Ty TNHH Phân Phối Sản Phẩm Phú Quốc Bkt
Công Ty TNHH Phân Phối Sản Phẩm Phú Quốc Bkt | |
---|---|
Tên quốc tế | BKT PHU QUOC PRODUCT DISTRIBUTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 1702319631 |
Địa chỉ |
2/14 Gành Gió, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trương Vi Thảo |
Điện thoại | 0906 699 521 Bạn muốn thông tin? |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Bán buôn đồ uống có cồn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại; Bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói lợp mái, đá, cát, sỏi, gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán buôn vật liệu xây dựng khác; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim v khóa các loại; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sin; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn dụng cụ cầm tay, búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn keo. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn bao bì, thùng carton. Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bán buôn chế phẩm diệt khuẩn, diệt côn trùng; hóa chất trong y tế |
4690 | Bán buôn tổng hợp Bán buôn các tủ điện, tủ hạ thế, máy phát điện, chiller, tháp giải nhiệt, quạt thông gió, bơm các loại cho hệ thống cấp thoát nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí, bơm nhiệt; khóa cửa các loại, thang máy, thang cuốn các loại, dây cáp điện, dây dẫn điện, các loại đèn trần, đèn trang trí. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ ngũ kim, khóa cửa, chốt cài; Bán lẻ dụng cụ cầm tay, búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; Bán lẻ kính phẳng, kính thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; Bán lẻ bình đun nước nóng; Bán lẻ thiết bị vệ sinh; Bén lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm, bán lẻ màn và rèm; Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán lẻ đồ dùng gia đình bắng gốm, sứ, thủy tinh. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự. Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh, bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác, bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ, bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan), lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
Mã số thuế chi nhánh
Công Ty TNHH Phân Phối Sản Phẩm Phú Quốc Bkt
: 1702319631
: Nguyễn Trương Vi Thảo
: 2/14 Gành Gió, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Cửa Dương, TP Phú Quốc, Kiên Giang
Công Ty TNHH TMxd Chống Thấm Phú Quốc
: 1702319769
: Nguyễn Thanh Minh
: Tổ 4, Ấp Búng Gội, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
: 1702319092
: Đoàn Quang Trung
: Thửa Đất Số 28, Tờ Bản Đồ Số 40, Ấp Cây Thông Ngoài, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
: 1702319254
: Chử Thu Nga
: Tổ 9, Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
: 1702319127
: Dương Mạnh Hùng
: Tổ 1, Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
: 1702315771
: Phan Thị Hồng Mai
: Thửa Đất Số 30, Tờ Bản Đồ Số 3, Tổ 3, Ấp Suối Cát , Xã Cửa Dương, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn thực phẩm
Công Ty TNHH Thương Mại Hậu Gạo Sóc Trăng
: 2200818692
: Nguyễn Phúc Hậu
: Số 08, Ấp Phú Thành B, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
: 2401026224
: Trương Anh Tuấn
: Tdp Sàn, Thị Trấn Phương Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
: 1001303457
: Phạm Văn Đức
: Nhà Ông Dương, Thôn Cao Mại, Xã Minh Quang , Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
: 3401266443
: Nguyễn Trọng Như
: Số 03 Phó Đức Chính , Phường Lạc Đạo, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
: 0111103988
: Đỗ Thị Thu Phương
: Số 33 Ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 2200818692
: Nguyễn Phúc Hậu
: Số 08, Ấp Phú Thành B, Xã Phú Tâm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
: 1001303489
: Trần Trọng Thủy
: Nhà Ông Trần Trọng Thủy, Thôn Tăng, Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
: 2401026168
: Hoàng Hữu Văn
: Tổ Dân Phố Bẩy, Phường Cảnh Thụy, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
: 1001303383
: Phan Văn Chiến
: Nhà Ông Đặng Văn Thanh, Thôn Đình Phùng, Xã Vũ Đông, Thành Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
: 2401026217
: An Minh Tuấn
: Chợ Hoàng Thanh, Xã Toàn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam