1702329478 - Công Ty Cổ Phần Cát Thiên Nguyên
Công Ty Cổ Phần Cát Thiên Nguyên | |
---|---|
Mã số thuế | 1702329478 |
Địa chỉ | Số 10D, Đường Hùng Vương, Khu Phố 1 Dương Đông, Đặc Khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam Số 10D, Đường Hùng Vương, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thảo |
Điện thoại | 0989 421 288 |
Ngày hoạt động | 28/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn chè - Bán buôn cà phê - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác: trứng và sản phẩm từ trứng; dầu, mỡ động thực vật; hạt tiêu, gia vị khác - Bán buôn thực phẩm chức năng (bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt) (Điều 8 Nghị định 67/2016/NĐ-CP, Sửa đổi bởi khoản 2, 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP; Phụ lục II Nghị định số 15/2018/NĐ-CP; Khoản 23 Điều 2 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm 2010) - Bán buôn vi chất dinh dưỡng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Điều 9 Nghị định 09/2016/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm Chi tiết : Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ bán buôn động vật sống bị cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn chè - Bán buôn cà phê - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác: trứng và sản phẩm từ trứng; dầu, mỡ động thực vật; hạt tiêu, gia vị khác - Bán buôn thực phẩm chức năng (bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt) (Điều 8 Nghị định 67/2016/NĐ-CP, Sửa đổi bởi khoản 2, 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP; Phụ lục II Nghị định số 15/2018/NĐ-CP; Khoản 23 Điều 2 Luật An toàn vệ sinh thực phẩm 2010) - Bán buôn vi chất dinh dưỡng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Điều 9 Nghị định 09/2016/NĐ-CP) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Khoản 2 Điều 32; Điều 33 Luật dược 2016) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc (Khoản 2 Điều 32, Điều 33 Luật dược 2016) - Bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền (Khoản 1 Điều 33; Khoản 2 Điều 69 Luật dược 2016) - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ bán lẻ súng đạn loại dùng để đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí; bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 4, 13, 7 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia - Quán cà phê, giải khát - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật kinh doanh bất động sản 2023 |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật, hoạt động đấu giá về bất động sản) (Điều 61,67 Luật kinh doanh bất động sản 2023) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, chứng khoán, kiểm toán) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; dịch vụ lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật du lịch 2017) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. (Trừ tổ chức họp báo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; (Trừ dạy về tôn giáo và các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 Điều 3; Điều 41 Nghị định 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 Điều 3; Điều 41 Nghị định 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 Điều 3; Điều 41 Nghị định 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 Điều 3; Điều 41 Nghị định 96/2016/NĐ-CP Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 Điều 3; Điều 41 Nghị định 96/2016/NĐ-CP |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |