1800585543 - Công Ty Cổ Phần Cadico
| Công Ty Cổ Phần Cadico | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CADICO |
| Mã số thuế | 1800585543 |
| Địa chỉ |
L29 - Khu L - Đường 27, Phường Cái Răng, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thanh Tiệp |
| Ngày hoạt động | 11/04/2005 |
| Quản lý bởi | Cần Thơ - Thuế Thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1811 | In ấn |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện chiếu sáng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện chiếu sáng; Lắp đặt các đường dây trung và hạ thế; Lắp đặt trạm biến áp; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc; Lắp đặt hệ thống chống sét; Lắp đặt thiết bị phòng chống cháy nổ; chuông báo cháy; Lắp đặt hệ thống báo động, chuông chống trộm và camera |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; Lắp đặt nhà xưởng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công ép cọc xây dựng nhà, cầu đường |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư, vật liệu bưu chính viễn thông, điện tử, tin học, phát thanh, truyền hình; Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn các linh kiện, thiết bị chữa cháy; Bán buôn, xuất nhập khẩu các thiết bị camera quan sát |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
| 5310 | Bưu chính |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Đầu tư kinh doanh khu thương mại và khai thác chợ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình thông tin liên lạc |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh; Cho thuê hệ thống thiết bị viễn thông |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì thiết bị viễn thông |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện tử |