1801284517 - Công Ty TNHH TM Công Nghệ Xd Cnc
Công Ty TNHH TM Công Nghệ Xd Cnc | |
---|---|
Tên quốc tế | CNC SERVICES TRADING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CNC JSC |
Mã số thuế | 1801284517 |
Địa chỉ |
160/36/6S Tầm Vu, Phường Tân An, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Ngọc Cường |
Điện thoại | 0988 446 889 |
Ngày hoạt động | 27/09/2012 |
Quản lý bởi | Ninh Kiều - Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, bơm cát. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, gỗ cây, gỗ chế biến và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, phế liệu ( trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng xuất khẩu, nhập khẩu hoặc dịch vụ khai thuê hải quan) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng; - Thẩm tra biện pháp thi công; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; - Tư vấn quy hoạch; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; - Dịch vụ tư vấn Mô hình thông tin công trình (BIM) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định vật liệu xây dựng, kiểm định chứng nhận chất lượng công trình; Dịch vụ thẩm định và chứng nhận giá trị công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá và dịch vụ lấy lại tài sản) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo Mô hình thông tin công trình (BIM) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |