0116
Trồng cây lấy sợi
0119
Trồng cây hàng năm khác
0125
Trồng cây cao su
0129
Trồng cây lâu năm khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220
Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0510
Khai thác và thu gom than cứng (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0520
Khai thác và thu gom than non (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0710
Khai thác quặng sắt (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0730
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0892
Khai thác và thu gom than bùn (hoạt động theo quy định của pháp luật)
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (hoạt động theo quy định của pháp luật)
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
1820
Sao chép bản ghi các loại
1910
Sản xuất than cốc
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Thực hiện theo QĐ số 2312/QĐ-UBND ngày 29 tháng 08 năm 2017 về Phê duyệt Kế hoạch chấm dứt hoạt động sản xuất gạch đất sét nung bằng lò thủ công lạc hậu, lò vòng, lò đứng, lò thủ công cải tiến sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên địa bàn thành phố Cần Thơ, giai đoạn 2017-2020)
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2431
Đúc sắt, thép
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, nhôm, khung nhà tiền chế
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652
Sản xuất đồng hồ
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2720
Sản xuất pin và ắc quy
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn, ghế
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ kinh doanh vàng bạc và kim loại quý khác)
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công lắp đặt trang trí nội thất
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình nền móng
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi và phân phối hàng hóa
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, và hàng dệt khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán tủ, bàn, ghế, đồ dùng trang trí nội thất, dụng cụ gia đình, trường học, dụng cụ thể dục, thể thao ; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ dạy và học; Bán buôn giường tủ bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy văn phòng, vật liệu điện ( máy phát điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc (thiết bị y tế, thiết bị giáo dục )
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Bằng xe tải thông thường
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ .
5224
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ .
5310
Bưu chính
5320
Chuyển phát
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5820
Xuất bản phần mềm
5920
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, pháp luật).
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất)
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722
Cho thuê băng, đĩa video
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7740
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá)
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9101
Hoạt động thư viện và lưu trữ
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của các sàn nhảy)
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sữa chữa hàng điện tử
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sữa chữa hàng điện lạnh
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9529
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác