1801360944 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khang Tech
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Khang Tech | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG TECH TRADING SERVICE CONSTRUCTION ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV TM DV XD KHANG TECH |
Mã số thuế | 1801360944 |
Địa chỉ | Số 19, Khu Dân Cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Số 19, Khu Dân Cư Phú An, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Nga |
Điện thoại | 0946 052 424 |
Ngày hoạt động | 04/10/2014 |
Quản lý bởi | Quận Cái Răng - Đội Thuế liên huyện Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn bột cá, dầu cá, mỡ cá; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn sinh vật cảnh, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: thi công xây dựng các công trình, hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí và các công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, bến tàu, cửa cống; Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Trạm bơm, Hồ chứa và các công trình thủy khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các trang thiết bị hệ thống xử lý nước cấp, nước thải, chất thải rắn, lỏng, khí, các công trình quảng cáo và Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn bột cá, dầu cá, mỡ cá; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn sinh vật cảnh, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng thủy sản, rau quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, dầu, mỡ động, thực vật và các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, bột trét tường, bột chống thấm gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, hóa chất, phụ gia thực phẩm, vật liệu xử lý ô nhiễm môi trường các loại và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thu mẫu và phân tích các chỉ tiêu môi trường; Quan trắc và lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường, báo cáo thu mẫu môi trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường; Tư vấn đánh giá và lập báo cáo đánh giá tác động về môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường; Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |