1801406204 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thuận Thiên Phát
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thuận Thiên Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN THIEN PHAT INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1801406204 |
Địa chỉ | Lầu 1, Số 4 Lô D27, Đường Số 8, Khu Đô Thị Mới Long Thịnh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Lầu 1, Số 4 Lô D27, Đường Số 8, Khu Đô Thị Mới Long Thịnh, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ong Đức Phát |
Điện thoại | 0913 870 086 |
Ngày hoạt động | 11/07/2015 |
Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc phân bón, vật tư nông nghiệp, các sản phẩm nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phế phẩm các loại, kính, giấy, nhựa, vỏ xe các loại đã qua sử dụng, qua sử dụng, thanh lý (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải có hại cho môi trường) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, màng nhựa, hạt nhựa nguyên sinh, hạt nhựa tái sinh và các sản phẩm nhựa các loại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng, thanh lý |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc phân bón, vật tư nông nghiệp, các sản phẩm nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phế phẩm các loại, kính, giấy, nhựa, vỏ xe các loại đã qua sử dụng, qua sử dụng, thanh lý (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu phế liệu, phế thải có hại cho môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường, xe chuyên dùng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |