1801408353 - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Vạn Tân Phát
| Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Vạn Tân Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VAN TAN PHAT CONSULTING AND CONSTRUCTION LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV VÀ XD VẠN TÂN PHÁT |
| Mã số thuế | 1801408353 |
| Địa chỉ |
226/12A, Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Việt Tân |
| Điện thoại | 0918 115 758 |
| Ngày hoạt động | 21/07/2015 |
| Quản lý bởi | Ninh Kiều - Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra biện pháp thi công; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn định giá công trình; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Nghiệm thu hoàn công, thanh quyết toán các công trình xây dựng; Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra biện pháp thi công; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn định giá công trình; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; Nghiệm thu hoàn công, thanh quyết toán các công trình xây dựng; Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư xây dựng |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |