1801446503 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn G.e.s
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn G.e.s | |
---|---|
Mã số thuế | 1801446503 |
Địa chỉ | Số 6, Đường D15, Kdc Hồng Loan, Kv4, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Số 6, Đường D15, Kdc Hồng Loan, Kv4, Phường Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Phú Thiên |
Điện thoại | 0946 307 802 |
Ngày hoạt động | 18/02/2016 |
Quản lý bởi | Quận Cái Răng - Đội Thuế liên huyện Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường; - Lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ, báo cáo quản lý chất thải rắn, báo cáo xả thải, báo cáo khai thác nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ, báo cáo giám sát định kỳ về tài nguyên nước, các báo cáo chuyên môn về môi trường khác; - Lập hồ sơ đề nghị cấp phép: cấp phép khai thác sử dụng nguồn nước mặt, cấp phép thăm dò nước dưới đất, cấp phép khai thác sử dụng nguồn nước dưới đất, cấp phép xả nước thải đã qua xử lý vào nguồn nước tiếp nhận; - Thí nghiệm và lập báo cáo địa chất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông, hệ thống thoát nước; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Lập dự toán công trình; - Khảo sát địa hình; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo kinh tế kỹ thuật; - Tư vấn quy hoạch, quản lý dự án; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; - Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu mua sắm thiết bị, vật tư xây dựng; - Tư vấn thiết kế, lắp đặt, giám sát lắp đặt các mô hình, công trình hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải; - Khảo sát địa hình, địa chất. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường; - Lập báo cáo quan trắc môi trường định kỳ, báo cáo quản lý chất thải rắn, báo cáo xả thải, báo cáo khai thác nước mặt, nước dưới đất, nước biển ven bờ, báo cáo giám sát định kỳ về tài nguyên nước, các báo cáo chuyên môn về môi trường khác; - Lập hồ sơ đề nghị cấp phép: cấp phép khai thác sử dụng nguồn nước mặt, cấp phép thăm dò nước dưới đất, cấp phép khai thác sử dụng nguồn nước dưới đất, cấp phép xả nước thải đã qua xử lý vào nguồn nước tiếp nhận; - Thí nghiệm và lập báo cáo địa chất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động tạm thời trong nước |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |