1801454286 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Bộ Xăng Dầu Pt
| Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thủy Bộ Xăng Dầu Pt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PT PETROLEUM AND ROAD WATERWAY TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 1801454286 |
| Địa chỉ | 46, Đường Số 4, Khu Dân Cư Long Thịnh, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 46, Đường Số 4, Khu Dân Cư Long Thịnh, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trương Minh Thắng
Ngoài ra Trương Minh Thắng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0974 669 999 |
| Ngày hoạt động | 05/04/2016 |
| Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Không được thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình. Chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Không được thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình. Chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516); Công tác hoàn thiện nhà cao tầng (CPC 517) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ những ngành nghề thuộc danh mục hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CP 742) (trừ cho thuê kho bãi) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Thực hiện theo biểu cam kết WTO) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Thực hiện theo biểu cam kết WTO) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được Kinh doanh bất động sản theo các hình thức quy định tại Khoản 3 Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
| 7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |