1801525226 - Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Xanh Tây Đô
Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Xanh Tây Đô | |
---|---|
Tên quốc tế | WESTERN CAPITAL GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | W.C.G.E. CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 1801525226 |
Địa chỉ |
Số 89, Đường Nguyễn Hiền, Phường Tân An, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Phương |
Điện thoại | 0908 440 220 |
Ngày hoạt động | 31/03/2017 |
Quản lý bởi | Ninh Kiều - Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (Thực hiện theo Nghị Quyết 09/2020/NQ-HĐND ngày 10 tháng 7 năm 2020 của Hội đồng nhân dân thành phố Cần Thơ về việc “Quy định khu vực không được phép chăn nuôi và vùng nuôi chim yến trên địa bàn thành phố Cần Thơ”) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển; Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết:hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo (hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết:hoạt động mua bán điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo và hoạt động truyền tải và phân phối điện khác (hoạt động phải tuân theo qui định của pháp luật) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, lỏng, khí và và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước, hệ thống thủy lợi, hồ chứa, Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước sạch, nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết : Thi công xây lắp các công trình viễn thông, cáp quang, cáp ngầm, trạm thu phát sóng, mạng lưới truyền năng lượng và công trình viễn thông, thông tin liên lạc khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống; Đập, Đê, kè; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình thủy khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình, trạm kinh doanh xăng dầu và công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, điện dân dụng, hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo, điện chiếu sáng công cộng, tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và lắp đặt hệ thống điện khác. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng các công trình nền móng, đóng, ép cọc, chống thấm, chống ẩm các công trình; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe chuyên dùng và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, con giống, cây giống các loại, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, mỡ cá, dầu cá, tấm, cám, dầu, mỡ động thực vật và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản, rau, củ, quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, thịt và các sản phẩm từ thịt, dầu, mỡ động, thực vật, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, gốm, sứ, thủy tinh, hòn non bộ, chậu kiểng, các vật dụng trang trí, dụng cụ y tế và đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng, thu nạp năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo; máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu, máy móc, thiết bị lọc nước, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, cốp pha, giàn giáo, và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất, các sản phẩm từ nhựa, giấy, hạt nhựa, chế phẩm sinh học, hoá chất xử lý môi trường, tro, trấu các loại, phân bón, đất sạch, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp, phụ gia ngành xây dựng, nhựa đường, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhũ tương, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, các sản phẩm quặng đá, quặng và khoáng khác và các mặt hàng chuyên doanh khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh nghĩa trang; Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở Đầu tư và kinh doanh bệnh viện, trường học, nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, resort, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, bến xe, khách sạn, nhà hàng, bến xe, nhà dưỡng lão; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát – thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và công trình xử lý nước thải; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật giao thông, cầu, đường bộ; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu, đường bộ - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy nông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu đô thị; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế: kiến trúc, điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình: giao thông; cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) - Thiết kế các di tích, các công trình lịch sử, văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây điện và trạm biến áp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước), giao thông, cầu, đường bộ; - Giám sát lắp đặt thiết bị điện, hệ thống thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt máy móc, thiết bị, công nghệ cho các công trình xây dựng, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, hệ thống đảm bảo an toàn; - Thẩm tra biện pháp thi công; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật giao thông, cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, điện công trình dân dụng và công nghiệp, thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc; - Thiết kế, thẩm tra, giám sát hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) - Tư vấn quy hoạch; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, thẩm định, phân tích, đánh giá các hồ sơ mời thầu, dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Tư vấn mua sắm máy móc, thiết bị, vật tư cho các công trình xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn về môi trường, - Tư vấn lập và Báo cáo môi trường chiến lược, báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, - Tư vấn lập và quản lý Dự án, đề án bảo vệ môi trường,; - Dịch vụ thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Lập hồ sơ đề nghị xác nhận các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường; - Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại; - Lập hồ sơ xin phép quản lý chất thải nguy hại; - Tư vấn thủ tục lập hồ sơ, đề án và xin giấy phép khai thác khoáng sản, giấy phép thăm dò nước dưới lòng đất, giấy phép khai thác sử dụng nguồn nước, nước biển, giấy phép xả nước thải vào nguồn nước; - Tư vấn xin cấp giấy phép hành nghề quản lý, vận chuyển, xử lý chất thải nguy hại; - Thực hiện kiểm toán năng lượng. - Dịch vụ tư vấn các hồ sơ, thủ tục, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực tài nguyên và môi trường khác; - Hoạt động tư vấn sử dụng các nguồn điện, đấu nối các công trình điện - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; - Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh; Hoạt động dịch vụ ủy thác và nhận ủy thác xuất nhập khẩu; Hoạt động quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ;Dịch vụ thu tiền đỗ xe các loại và Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. (trừ hoạt động đấu giá) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi giải trí |