1900605698 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thủy Hoàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thủy Hoàng | |
---|---|
Tên quốc tế | SHIHUANG INVESTMENT CONSTRUCTION TRADE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SHIHUANG ICT CO., LTD |
Mã số thuế | 1900605698 |
Địa chỉ | Số 10/04 Ấp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Phú Đông, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam Số 10/04 Ấp Vĩnh Lộc, Cà Mau, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Nhã |
Điện thoại | 08429 165 336 |
Ngày hoạt động | 25/12/2015 |
Quản lý bởi | Huyện Phước Long - Đội Thuế liên huyện Phước Long - Hồng Dân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Trồng lúa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại, đậu các loại, hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cam, chuối, quýt, táo, mận, nho, xoài, nhãn, vải, chôm chôm, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, các loại quả có múi khác, các loại quả có hạt như táo, cây ăn quả khác. |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng, gia cầm khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: Khai thác, nuôi trồng thủy sản. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: khai thác thủy sản nước lợ, nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật; Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo; Sản xuất bột thô. (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn. (không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, sản phẩm khác từ plastic. (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Hệ thống thiết bị sử dụng năng lượng từ gió, quang năng. (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện cung cấp tại công tơ tổng (sản xuất điện từ rác thải sinh hoạt, quang năng, từ gió). (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: phi kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |