2001111210 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ – Xây Dựng Tiến Phát Cà Mau
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ - Xây Dựng Tiến Phát Cà Mau | |
---|---|
Mã số thuế | 2001111210 |
Địa chỉ |
Số 343, Đường Trần Hưng Đạo, Khóm 1, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Trung Tín |
Điện thoại | 0916 776 012 |
Ngày hoạt động | 09/01/2013 |
Quản lý bởi | Cà Mau - Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. Thi công xây dựng các công trình giao thông, cầu đường, thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. Thi công xây dựng các công trình giao thông, cầu đường, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hệ thống điện năng lượng mặt trời; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác: Bán buôn hàng du lịch...bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn quà lưu niệm các loại,... |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hóa chất ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác; Bán lẻ quà lưu niệm các loại,... |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ du thuyền, ca nô chở khách đi tham quan du lịch sông nước. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động của bến xe vận chuyển hành khách và hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe; Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả, tàu thuỷ, ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, và các dịch vụ ăn uống trong khu du lịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cung ứng, mua bán, cho thuê xe điện du lịch (hoạt động trong khu du lịch) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên Chi tiết: Hoạt động chăn nuôi và bảo tồn động vật hoang dã. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí trong khu du lịch (không hoạt động tại trụ sở chính). |