2001147827 - Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Đất Mũi
Công Ty CP Đầu Tư Kinh Doanh Đất Mũi | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT MUI INVESTMENT AND TRADE JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP ĐẤT MŨI |
Mã số thuế | 2001147827 |
Địa chỉ | Số 39, Đường 3/2, Phường 5, Thành Phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Số 39, Đường 3/2, Phường Vĩnh Trạch, Cà Mau, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Cao Minh Tân |
Điện thoại | 0913 889 069 |
Ngày hoạt động | 22/01/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Cà Mau - VP Chi cục Thuế khu vực XX |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản( không sản xuất tại địa chỉ trụ sở chính). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, mua bán sản phẩm khác từ gỗ. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải. |
3830 | Tái chế phế liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng dân dụng, xây dựng nhà các loại, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, xây dựng công trình đường sắt và đường bộ, xây dựng công trình công ích, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình thủy lợi, hoạt động xây dựng chuyên dụng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, thiết bị, vật tư, nguyên liệu phục vụ cho việc chế biến sữa, chế biến nông sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí; lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, phục vụ ăn uống lưu động. |