2001241900 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Mekong
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Mekong | |
---|---|
Mã số thuế | 2001241900 |
Địa chỉ |
C32, Đường Số 27, Khu Đô Thị Mới Hưng Phú, Phường Cái Răng, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Nhã |
Ngày hoạt động | 21/04/2016 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khoan nguồn nước. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây mắc ca |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung và tự chèn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công trình thủy lợi, đê diều, cống |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khoan nguồn nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản; đầu tư xây dựng và kinh doanh chợ; cho thuê điểm kinh doanh, mặt bằng kinh doanh chợ; đầu tư kinh doanh nhà ở xã hội, nhà ở thương mại, khu dân cư và tái định cư; cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, giám sát công tình; Thiết kế kết cấu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thẩm tra, tư vấn quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi, công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Tư vấn đấu thầu, lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp và thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Tư vấn thẩm tra thiết kế - dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe cơ giới |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |