2200715312 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vĩnh Tín Phát
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vĩnh Tín Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINH TIN PHAT COMMERCIAL AND CONSTRUCTION INVERTMENT LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | VINH TIN PHAT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 2200715312 |
| Địa chỉ |
Số 374, Ấp Thạnh Đức, Xã Đại Ngãi, Tp Cần Thơ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Diệu Thuyền |
| Điện thoại | 0796 299 399 |
| Ngày hoạt động | 15/01/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Ươm trồng cây xanh, cây kiểng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, gia công chế biến đá |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói bằng xi măng |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí như: sản xuất khung sườn nhà, tủ, bàn ghế học sinh và các sản phẩm bằng sắt, nhôm, inox (trừ xi mạ) |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất đồ dùng giảng dạy, học tập, trang thiết bị văn phòng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị trường học |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi thiếu nhi bằng sắt, nhôm, inox, gỗ, ván ép, okal |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35KV trở xuống, công trình cấp thoát nước |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn đồ dùng giảng dạy, trang thiết bị văn phòng, trường học |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ chơi thiếu nhi bằng sắt, nhôm, inox, gỗ, ván ép, okal |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, máy móc thiết bị cơ giới |