2300234764 - Công Ty Cổ Phần Manutronic Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Manutronic Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | MANUTRONIC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MANUTRONIC VN |
Mã số thuế | 2300234764 |
Địa chỉ |
Số 7 Đường Ts 5 Khu Cn Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Linh |
Điện thoại | 0222 371 049 |
Ngày hoạt động | 07/03/2003 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Ninh - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
Chi tiết: Sản xuất đĩa trắng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép đĩa CD, VCD, DVD có chương trình |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; - Sản xuất sản phẩm bằng nhựa như: các đồ nhựa dùng để gói hàng như túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; giá để đồ, rổ nhựa, xe đẩy, tấm pallet nhựa, thiết bị đồ gia dụng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng bằng sắt, inox, nhôm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất đĩa trắng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất băng tải, băng chuyền (loại từ làm từ vật liệu cao su) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, sửa chữa kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, xe nâng hàng, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe nânghàng (Không bao gồm hoạt động đấu giá). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn dụng cụ y tế; Kinh doanh các loại đĩa có chương trình được phép lưu hành |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng. - Bán buôn đồ điện công nghiệp và linh, phụ kiện đồ điện công nghiệp; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác như: xe nâng các loại và linh phụ kiện xe nâng, xe đẩy; các loại kệ đựng hàng; xe lồng, tấm pallet các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất; Bán buôn thiết bị giáo dục ( Trừ bán buôn trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn nhựa tổng hợp; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơmvà hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưuhuỳnh,...; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các loại hàng hóa nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hệ thống camera quan sát; Radiô, cassette, tivi; Loa, thiết bị âm thanh nổi; Máy nghe nhạc; Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh. - Bán lẻ đồ dùng nhà bếp như: rổ nhựa, giá để đồ các loại, dụng cụ cắt gọt; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nhựa tổng hợp trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác. - Bán lẻ xe nâng các loại và linh phụ kiện xe nâng, xe đẩy; các loại kệ đựng hàng; tấm pallet các loại; băng tải, băng chuyền. - Bán lẻ đồ điện công nghiệp và linh, phụ kiện đồ điện công nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản trong phạm vi cả nước |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn kết cấu thép tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn và các sản phẩm cơ khí khác. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; khu du lịch sinh thái. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |