2300720877 - Công Ty TNHH Psp
Công Ty TNHH Psp | |
---|---|
Tên quốc tế | PSP COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2300720877 |
Địa chỉ |
Thôn Phật Tích, Xã Phật Tích, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Điện thoại | 0222 383 601 |
Ngày hoạt động | 06/04/2012 |
Quản lý bởi | Tiên Du - Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
(chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước); Không bao gồm: Cung ứng, môi giới, giới thiệu lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Chi tiết: Sửa chữa máy vi tính, đồng dùng cá nhân và gia đình) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân đâu vào đâu); Trừ: Bán buôn dược phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, véc ni) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Không bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chi tiết: Cho thuê xe nâng; Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước); không bao gồm: Cung ứng nguồn lao động đi xuất khẩu ở nước ngoài. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước); Không bao gồm: Cung ứng, môi giới, giới thiệu lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |