2300744324 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Dũng Hằng
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Dũng Hằng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2300744324 |
| Địa chỉ | Thôn Liễu Thượng, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Thôn Liễu Thượng, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Chu Thị Hằng |
| Điện thoại | 0164 515 101 |
| Ngày hoạt động | 11/07/2012 |
| Quản lý bởi | Thị xã Quế Võ - Đội Thuế liên huyện Tiên Du - Quế Võ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng, cụ thể: + Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng, + Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng, + Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa, bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không, như bản lề, khoá… + Cầu thang, hàng rào chắn, + Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc, + Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm. - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ; - Sản xuất nhà gỗ di động; - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân). |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Trừ: Sản xuất vàng miếng |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc, dày dép) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: bán buôn than đá) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn trang sức, mỹ nghệ bằng vàng bạc, kim loại quý) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước) |