2300747445 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nam Việt
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Nam Việt | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2300747445 |
| Địa chỉ |
Đường Lý Thánh Tông , Phường Tân Hồng, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Việt Nam |
| Điện thoại | 0979 102 729 |
| Ngày hoạt động | 02/08/2012 |
| Quản lý bởi | Tp. Từ Sơn - Đội Thuế liên huyện Từ Sơn - Yên Phong |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; văn phòng phẩm; bảo hộ lao động; các thiết bị văn phòng; các thiết bị vật tư ngành môi trường; đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, mùn cưa) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (DN chỉ được phép in trong lĩnh vực nhà nước cho phép) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Chi tiết: Thoát nước, khơi thông cống rãnh mương máng, nạo vét hố ga, ao hồ) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế các loại dầu mỡ phế thải) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp; bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ bôi trơn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; văn phòng phẩm; bảo hộ lao động; các thiết bị văn phòng; các thiết bị vật tư ngành môi trường; đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, mùn cưa) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện các loại; bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác; bán lẻ văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ dầu mỡ bôi trơn) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chi tiết: Vạn tải phế liệu, phế thải, rác thải) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; cung cấp thực phẩm) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát) |
| 7310 | Quảng cáo (Chi tiết: Dịch vụ trang trí khẩu hiệu; kẻ biển quảng cáo) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Tư vấn về môi trường); không bao gồm: Tư vấn chứng khoán; tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản; đấu giá quyền sử dụng đất; tư vấn thuế) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ (Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe có động cơ khác) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước); không bao gồm: Môi giới, giới thiệu, cung ứng nguồn lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động; cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (Chi tiết: Văn phòng; nhà máy; cửa hàng; các cơ quan công sở) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Chi tiết: Thảm cỏ, vườn hoa, cây cảnh) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |