2300752935 - Công Ty TNHH Thương Mại Vương Tân
Công Ty TNHH Thương Mại Vương Tân | |
---|---|
Mã số thuế | 2300752935 |
Địa chỉ | Thôn Quảng Bố, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Thôn Quảng Bố, Xã Lâm Thao, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đình Dũng |
Điện thoại | 0241 364 012 |
Ngày hoạt động | 21/09/2012 |
Quản lý bởi | Huyện Lương Tài - Đội Thuế liên huyện Gia Bình - Lương Tài |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ, xe đạp; Sản xuất các thiết bị trường học |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt may |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày dép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ, xe đạp; Sản xuất các thiết bị trường học |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các vật tư, thiết bị ngành điện, điện tử |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ, xe đạp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Cô đúc, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, cao su, nhựa, plastic |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ; Bán buôn hoa và cây ; Bán buôn động vật sống ; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản ; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; Bán buôn thủy sản ; Bán buôn thực phẩm khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm dệt may, giầy dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ, xe đạp; Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn hóa mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ kim loại; Bán buôn các thiết bị trường học; Mua bán thiết bị máy công nghiệp |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ viện, các hoạt động nhiếp ảnh, cho thuê áo cưới ( DN chỉ KD khi có đủ điều kiện theo quy định của Nhà nước) |