2300777425 - Công Ty Cổ Phần Khải Thành Nam
| Công Ty Cổ Phần Khải Thành Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHAI THANH NAM JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 2300777425 | 
| Địa chỉ | 
Khu Phố Đại Đình, Phường Đồng Kỵ, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Chử Văn Thắng | 
| Điện thoại | 0936 059 929 | 
| Ngày hoạt động | 09/04/2013 | 
| Quản lý bởi | Tp. Từ Sơn - Đội Thuế liên huyện Từ Sơn - Yên Phong | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), Làm dưới dạng rời, Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng)  | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; ....)  | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự)  | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện như máy biến thế, rơle, cầu dao, cầu chì,...) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến,Bán buôn xi măng,Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn kính xây dựng,Bán buôn sơn, vécni,Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng)  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh)  |