2300815127 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Biga Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Biga Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | BIGA VIET NAM CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BIGA VIET NAM., JSC |
Mã số thuế | 2300815127 |
Địa chỉ |
Số 636, Đường Nguyễn Văn Cừ, Xuân Ổ B, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Văn Can |
Ngày hoạt động | 13/01/2014 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà không để ở bằng tấm sandwich panel; xây dựng nhà không để ở khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà không để ở bằng tấm sandwich panel; xây dựng nhà không để ở khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác bằng tấm sandwich panel; Xây dựng công trình dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, bạc, kim loại quý khác và các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tấm sandwich panel; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn phế liệu) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ tấm sandwich panel; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá hàng hóa) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình công nghiệp, công trình dân dụng. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế cơ, điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thiết kế điện công trình, đường dây và trạm - Tư vấn thiết kế, giám sát thi công chống mối côn trùng gây hại cho công trình xây dựng. - Giám sát thi công công trình công nghiệp, công trình dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng công trình giao thông; Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công cơ, điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công công trình thủy lợi, thủy điện. - Giám sát thi công cấp thoát nước, môi trường nước đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Giám sát thi công điện công trình, đường dây và trạm. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Giám sát thi công công tác phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng - Khảo sát xây dựng, kiểm định đánh giá nguyên nhân, sự cố công trình và các yếu tố khác có liên quan để lập phương án gia cố sửa chữa. - Khảo sát, lập dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, kênh mương, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Khảo sát, đánh giá hiện trạng công trình xây dựng. - Khảo sát, đánh giá địa chất công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp phát triển nông thôn - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu, xét thầu, đấu thầu. Thẩm định, thẩm tra dự án và thiết kế dự toán các công trình xây dựng. - Thẩm tra dự toán công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra dự toán công trình giao thông cầu đường, hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra dự toán công trình cơ điện dân dụng và công nghiệp - Lập quy hoạch xây dựng - Khảo sát phát hiện mối. - Lập tổng dự toán và dự toán công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |