2300824499 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Cao Đức
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Cao Đức | |
---|---|
Mã số thuế | 2300824499 |
Địa chỉ |
Tòa Nhà Cao Nguyên 2, Đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường(Hết Hiệu Lưc), Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Thị Hồng Ngọc |
Điện thoại | 0222 382 131 |
Ngày hoạt động | 14/02/2014 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh. Cho thuê kho, bãi đỗ xe. Cho thuê văn phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: trồng cây ăn quả lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: sản xuất bánh kẹo |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ: hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ: hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại tranh đá, tranh thêu, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ đá. Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, đồ gỗ mỹ nghệ |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu, rác phế liệu, thuỷ tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát, rác thải không độc hại khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 35 KV |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh. (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, bán buôn khí đốt, nhiên liệu động cơ và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng bạc và kim loại quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác. (Không bao gồm: hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo, đồ tạp hoá) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại tranh đá, tranh thêu, các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ đá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh. Cho thuê kho, bãi đỗ xe. Cho thuê văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Quản lý, điều hành Sàn giao dịch bất động sản, - Định giá bất động sản trong nước, - Môi giới bất động sản trong nước. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phòng hát karaoke. (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện hành nghề) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tẩm quất, xoa bóp (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện) |