2300928191 - Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Minh
| Công Ty Cổ Phần Thi Công Xây Dựng Nhật Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHAT MINH CONSTRUCTION JSC |
| Tên viết tắt | NHAT MINH CORP |
| Mã số thuế | 2300928191 |
| Địa chỉ |
Khu Đô Thị Bắc Từ Sơn, Phường Tân Hồng, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Nghĩa |
| Điện thoại | 0915 851 368 |
| Ngày hoạt động | 21/01/2016 |
| Quản lý bởi | Tp. Từ Sơn - Đội Thuế liên huyện Từ Sơn - Yên Phong |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Bảo quản gỗ, Cưa, xẻ, bào gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước,lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế , Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh , Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh , Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự , Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm , Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao , Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng , Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày , Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại ,Bán buôn máy móc, thiết bị y tế , Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến , Bán buôn xi măng , Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi , Bán buôn kính xây dựng , Bán buôn sơn, véc ni , Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh , Bán buôn đồ ngũ kim , Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ,Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ , Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình; thiết kế nội thất công trình, tư vấn giám sát và quản lý dự án Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |