2300937936 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xd&TM Bình An
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xd&TM Bình An | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH AN XD&TM INVESTMENT CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH AN XD&TM INVESTMENT CONSULTING CO., LTD |
Mã số thuế | 2300937936 |
Địa chỉ |
Nr Ông Phạm Văn Tề, Khu Phố Tư Thế, Phường Trí Quả, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hường |
Điện thoại | 0966 365 118 |
Ngày hoạt động | 10/05/2016 |
Quản lý bởi | Thuận Thành - Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Chi tiết: Thi công chống mối cho các công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; quản lý đấu thầu, kỹ sư định giá hạng 2; Khảo sát địa hình, địa chính, trắc địa công trình, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế khảo sát địa chất công trình, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật(cấp thoát nước) công trình giao thông thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp, thẩm tra kiến trúc công trình, thẩm tra thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, lập hồ sơ dự thầu, lập hồ sơ mời thầu, Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế nội thất công trình; Thiết kế, thẩm tra phòng chống mối; thẩm tra chống mối. Thiết kế, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế, thẩm tra điện, trạm biến áp đến 35KV. Đánh giá hồ sơ dự thầu, đánh giá hồ sơ đề xuất; Thẩm tra dự toán, quyết toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, san lấp mặt bằng kỹ thuật; Thẩm tra dự toán khảo sát địa hình, địa chất, nén tĩnh; Thiết kế, thẩm tra lắp đặt mạng công trình xây dựng, công trình đường dây truyền thanh các xã; Thiết kế, thẩm tra quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra trang trí nội thất; Thẩm tra, thiết kế: Công trình cấp thoát nước, công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan khác) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước) |