2301349408 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Nhôm Thành Đạt
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Nhôm Thành Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT ALUMINUM PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH DAT ALUMINUM PRODUCTION AND TRADING JSC |
Mã số thuế | 2301349408 |
Địa chỉ |
Thôn Đại Sơn, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Sỹ Tiệp |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa - Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô - Vận tải hàng hóa bằng mô tô, xe máy có gắn động cơ 4933 (“Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô” quy định tại Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản và kinh doanh kho bãi) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Khảo sát xây dựng -Lập thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng -Tư vấn giám sát thi công xây dựng -Kiểm định xây dựng -Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng “Khảo sát xây dựng, Lập thiết kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng, Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, Tư vấn giám sát thi công xây dựng, Kiểm định xây dựng, Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng” quy định lần lượt tại các Điều 102, 103, 104, 105, 107, 108, 109 Nghị định 175/2024/NĐ-CP hướng dẫn về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Hoạt động trang trí nội ngoại thất; (Không bao gồm thiết kế công trình và thiết kế phương tiện vận tải) (Điều 70 Nghị định 15/2021/NĐ-CP về Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ cho thuê máy bay và kinh khí cầu) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (loại trừ các loại hàng hóa nhà nước cấm) - Địa chỉ mã vạch; - Dịch vụ sắp xếp thư; - Máy thu tiền xu đỗ xe; - Khu làm việc chung hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo. (Loại trừ hoạt động đấu giá) (“-Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá” theo Quy định tại Điều 28 Luật Thương Mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005) |