2400697212 - Công Ty CP Địa Chính Và Môi Trường Bắc Giang
Công Ty CP Địa Chính Và Môi Trường Bắc Giang | |
---|---|
Tên quốc tế | ADMINISTRATION CORPORATION AND ENVIRONMENT BAC GIANG |
Tên viết tắt | BAC GIANG ADMINISTRATION JSC |
Mã số thuế | 2400697212 |
Địa chỉ | Số 25, Tổ Dân Phố Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Số 25, Tổ Dân Phố Giáp Hải, Phường Bắc Giang, Thái Nguyên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Hiền |
Điện thoại | 0904 014 645 |
Ngày hoạt động | 20/01/2014 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động đo đạc bản đồ
Chi tiết: Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ. Kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. Xây dựng lưới khống chế tọa độ, độ cao địa chính. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. Thành lập bản đồ hành chính các cấp. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp. Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin địa lý. Khảo sát, đo đạc công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Thăm dò, khai thác, xử lý nước mặt, nước ngầm phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao, ứng dụng các công trình xử lý mội trường nước thải và thoát nước |
38221 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế Chi tiết: Tư vấn hoạt động của các phương tiện xử lý và tiêu hủy rác thải từ các cơ sở y tế |
38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác Chi tiết: Tư vấn hoạt động của các phương tiện xử lý rác thải độc hại; Tư vấn về xử lý và tiêu hủy các động vật sống và chết bị nhiễm độc và các chất thải gây bệnh khác. Tư vấn thiêu hủy rác thải độc hại; Tư vấn về tiêu hủy chất thải nguy hại; Tư vấn các hàng hóa đã qua sử dụng như tủ lạng để loại trừ các chất thải gây hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao, ứng dụng các công trình xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Không bao gồm kinh doanh dược phẩm ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các trang thiết bị, vật tư thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Không bao gồm kinh doanh vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ Chi tiết: Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ. Kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ. Xây dựng lưới khống chế tọa độ, độ cao địa chính. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ. Thành lập bản đồ hành chính các cấp. Đo vẽ, thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp. Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin địa lý. Khảo sát, đo đạc công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, lập báo cáo hiện trạng môi trường, quy hoạch môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường, dự án cải tạo phục hồi môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, đề án di dân tái định cư, lập sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại và các thủ tục môi trường khác. Tư vấn dự án, đề án, chương trình, kế hoạch trong lĩnh vực tài nguyên môi trường ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính ) |
77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, cho thuê máy móc, vật tư, thiết bị ngành đo đạc bản đồ, ngành trắc địa, ngành khí tượng thủy văn |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Nghiên cứu nhân sự, tuyển chọn và thay thế bao gồm cả quản lý; Hoạt động của các hãng tìm kiếm diễn viên; Hoạt động của các hãng tuyển dụng lao động trên mạng |
78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |