2400742793 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Gatic Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Gatic Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | GATIC VIET NAM INDUSTRY INVESMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GATICVN.,JSC |
Mã số thuế | 2400742793 |
Địa chỉ | Lô 21, Dãy N29, Làn 2 Đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Lô 21, Dãy N29, Làn 2 Đường Lê Lợi, Phường Bắc Giang, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phan Viết Dương
Ngoài ra Phan Viết Dương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989 558 372 |
Ngày hoạt động | 23/10/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Chăn nuôi trâu, bò |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; khác |
0149 | Chăn nuôi khác ( Trừ loại nhà nước cấm ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; lấy gỗ; tre, nứa; khác |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ; Khai thác thủy sản nước ngọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ; Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả; khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt; Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thông cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết:Vận tải hành khách bằng Taxi; Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy; Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác ( trừ ô tô chuyên dụng ); Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn. Hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; khác |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính ); chưa được phân vào đâu. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hóa công ty sản xuất và kinh doanh |