2400825104 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Nhã 4.0
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Nhã 4.0 | |
---|---|
Tên quốc tế | AN NHA 4.0 INVESTMENT PRODUCTION AND COMMERCIAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN 4.0 |
Mã số thuế | 2400825104 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố Số 3, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Tổ Dân Phố Số 3, Phường Hiệp Hòa, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ma Quang Hiệp |
Điện thoại | 0903 424 656 |
Ngày hoạt động | 09/11/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Hiệp Hòa - Đội Thuế liên huyện Việt Yên - Hiệp Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp, giống cây trồng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh - Trồng au các loại - Trồng đậu các loại - Trồng hoa hang năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm - Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả - Trồng nho - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cam quýt và các loại quả có múi khác - Trồng táo mận và các loại quả có hạt như táo - Trồng nhãn vải, chôm chôm - Trồng cây ăn quả khác |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Trồng các loại cây mà pháp luật không cấm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Trồng các loại cây mà pháp luật không cấm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - Chế biến thịt và bảo quản các sản phẩm từ thịt - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật - Sản xuất dầu, mỡ động vật - Sản xuất dầu, mỡ thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô - Xay xát - Sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến từ thịt - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến từ thủy sản - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến khác |
1076 | Sản xuất chè |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - Sản xuất nước tinh khiết đóng chai - Sản xuất đồ uống không cồn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống - Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp, giống cây trồng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Hoạt động kiến trúc - Tư vấn kỹ thuật có lien quan khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ triển khai các hoạt động nông nghiệp. Tư vấn kỹ thuật nông nghiệp. |