2400835286 - Công Ty TNHH Lkn
Công Ty TNHH Lkn | |
---|---|
Tên quốc tế | LKN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2400835286 |
Địa chỉ |
Số 511, Chung Cư Quang Minh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành Phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Đại Ngọc |
Điện thoại | 0964 575 888 |
Ngày hoạt động | 03/04/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch khu dân cư, khu đô thị mới, quy hoạch khu, cụm công nghiệp. thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế, khảo sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình giao thông đường bộ đến cấp III. Tư vấn thẩm tra các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, quản lý dự án công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế nội, ngoại thất, cảnh quan sân vườn công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát công tác “Xây dựng và hoàn thiện” công trình giao thông,hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ kim loại; sản xuất khung nhôm, cửa kính, thang máy, nhà thép tiền chế, các đồ dùng nội thất trong gia đình, văn phòng và các công trình công nghiệp ( tủ, bếp, cầu thang, cửa…..) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; Thi công nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoàn thiện nội, ngoại thất các công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch khu dân cư, khu đô thị mới, quy hoạch khu, cụm công nghiệp. thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế, khảo sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình giao thông đường bộ đến cấp III. Tư vấn thẩm tra các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, quản lý dự án công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế nội, ngoại thất, cảnh quan sân vườn công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát công tác “Xây dựng và hoàn thiện” công trình giao thông,hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động thiết kế, trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường. - Tư vấn kỹ thuật xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn. - Tư vấn kỹ thuật về xử lý nước thải, nước dùng cho công nghiệp, nước cấp cho sinh hoạt, nước dùng cho sản xuất, nước tinh khiết, nước dùng cho y tế. - Tư vấn lập hồ sơ cấp giấy phép khai thác nước ngầm. - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo cam kết bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường đơn giản, đề án bảo vệ môi trường chi tiết, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt, báo cáo giám sát môi trường định kỳ, lập sổ chủ nguồn thải. - Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức...): đánh giá chất lượng nước, không khí, môi trường, đánh giá tác động môi trường. - Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh và sản xuất. |