2400836089 - Công Ty TNHH Trường Giang Bắc Giang
Công Ty TNHH Trường Giang Bắc Giang | |
---|---|
Mã số thuế | 2400836089 |
Địa chỉ |
Thôn Tân Phượng, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tiến Thuận |
Ngày hoạt động | 13/04/2018 |
Quản lý bởi | Bắc Giang - Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình hạ tầng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi. Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn thiết kế đường dây và trạm đến 35 kv. Tư vấn giám sát:Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt thiết bị, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đường bộ, dân dụng, thủy lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn xét thầu; Quản lý và kinh doanh chợ; Tư vấn đầu tư tổ chức quản lý dự án; Lập quy hoạch đô thị nông thôn; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Lập dự án tiền khả thi đầu tư xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công; Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công; Lập hồ sơ mời thầu xây lắp và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và mua sắm thiết bị; Đánh giá tác động môi trường; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Thiết kế cấp nước trong và ngoài nhà công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, chế xuất, khu công nghiệp cao; Thiết kế tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc; Tư vấn quản lý dự án các công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình điện đến 35Kv. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, dân dụng; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; lắp đặt hệ thống điện, thông tin liên lạ viễn thông, mạng, thông gió. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh và lắp đặt thang máy, thang cuốn; kinh doanh và lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ thương mại, kinh doanh nhà nghỉ khách sạn. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản; quản lý kinh doanh và cho thuê lưu trú tại chợ. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình hạ tầng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi. Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. Tư vấn thiết kế đường dây và trạm đến 35 kv. Tư vấn giám sát:Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt thiết bị, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đường bộ, dân dụng, thủy lợi. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn xét thầu; Quản lý và kinh doanh chợ; Tư vấn đầu tư tổ chức quản lý dự án; Lập quy hoạch đô thị nông thôn; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Lập dự án tiền khả thi đầu tư xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công; Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công; Lập hồ sơ mời thầu xây lắp và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp và mua sắm thiết bị; Đánh giá tác động môi trường; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Thiết kế cấp nước trong và ngoài nhà công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, chế xuất, khu công nghiệp cao; Thiết kế tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc; Tư vấn quản lý dự án các công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài, tổ chức cho học sinh du học nước ngoài. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi thể thao. |